Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | |
| Chiều dài cơ sở (mm) | |
| Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) | |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | |
| Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | |
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | |
| Trọng lượng không tải (kg) | |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | |
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | |
Động cơ xăng | Loại động cơ | |
| Số xy lanh | |
| Bố trí xy lanh | |
| Dung tích xy lanh (cc) | |
| Tỉ số nén | |
| Hệ thống nhiên liệu | Phun trực tiếp/Fuel injection w/ common rail | |
| Loại nhiên liệu | |
| Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | |
| Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | |
| Tốc độ tối đa | |
| Tiêu chuẩn khí thải | |
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) | | |
Hệ thống truyền động | | |
Hộp số | | |
Hệ thống treo | Trước | Thanh chống/MacPherson Strut | |
| Sau | Nhíp lá/Leaf spring rigid axle | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | |
| Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | |
Vành & lốp xe | Loại vành | |
| Kích thước lốp | |
| Lốp dự phòng | |
Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt 16"/16" ventilated disc | |
| Sau | Đĩa tản nhiệt 16"/16" ventilated disc | |
Địa chỉ: Đại lộ Vinh - Cửa Lò, xã Nghi Phú, TP.Vinh, Nghệ An
Mã số thuế: 2901893391
Cơ quan cấp: Sở KH&ĐT Nghệ An
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Kết quả tìm kiếm liên quan: Toyota Vinh, Toyota Sông Lam, Đại lý Toyota Sông Lam, Toyota Nghệ An, Toyota Cross Vinh, Địa chỉ Toyota Sông Lam, Giá xe Toyota Cross Vinh Nghệ An, Giá xe Vios tại Vinh, Giá lăn bánh Vios 2021 tại Nghệ An, Toyota Rush Nghệ An, Báo giá Toyota Sông Lam Vinh Nghệ An, Vì sao nên mua xe Toyota Sông Lam Vinh Nghệ An