Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | |
| Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | |
| Chiều dài cơ sở (mm) | |
| Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) | |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | |
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | |
| Trọng lượng không tải (kg) | |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | |
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | |
Động cơ xăng | Loại động cơ | 2GR-FKS, 3.5L gas, 24-valve, DOHC with Dual VVT-i | |
| Số xy lanh | |
| Loại xy lanh | |
| Dung tích xy lanh (cc) | |
| Tỉ số nén | |
| Hệ thống nhiên liệu | |
| Loại nhiên liệu | |
| Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | |
| Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | |
| Tốc độ tối đa | |
| Tiêu chuẩn khí thải | |
| Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động | |
Hệ thống truyền động | | |
Hộp số | | Tự động 8 cấp / 8-speed Automatic | |
Hệ thống treo | Trước | Độc lập MacPherson/MacPherson strut with Stabilizer | |
| Sau | Tay đòn kép/Double wishbone with Stabilizer | |
Hệ thống lái | Hệ thống lái | Cơ cấu truyền động thanh răng/Rack & pinion | |
| Trợ lực tay lái | |
Vành & lốp xe | Loại vành | |
| Kích thước lốp | |
| Lốp dự phòng | T155/80D17, Mâm đúc/Alloy | |
Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc | |
| Sau | Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) | |
| Ngoài đô thị (L/100km) | |
| Kết hợp (L/100km) | |
Địa chỉ: Đại lộ Vinh - Cửa Lò, xã Nghi Phú, TP.Vinh, Nghệ An
Mã số thuế: 2901893391
Cơ quan cấp: Sở KH&ĐT Nghệ An
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Kết quả tìm kiếm liên quan: Toyota Vinh, Toyota Sông Lam, Đại lý Toyota Sông Lam, Toyota Nghệ An, Toyota Cross Vinh, Địa chỉ Toyota Sông Lam, Giá xe Toyota Cross Vinh Nghệ An, Giá xe Vios tại Vinh, Giá lăn bánh Vios 2021 tại Nghệ An, Toyota Rush Nghệ An, Báo giá Toyota Sông Lam Vinh Nghệ An, Vì sao nên mua xe Toyota Sông Lam Vinh Nghệ An